public/pdfjs/web/locale/vi/viewer.properties in pdfjs_viewer-rails-0.0.6 vs public/pdfjs/web/locale/vi/viewer.properties in pdfjs_viewer-rails-0.0.7

- old
+ new

@@ -21,82 +21,108 @@ # LOCALIZATION NOTE (page_label, page_of): # These strings are concatenated to form the "Page: X of Y" string. # Do not translate "{{pageCount}}", it will be substituted with a number # representing the total number of pages. page_label=Trang: -page_of=thuộc về {{pageCount}} +page_of=trên {{pageCount}} zoom_out.title=Thu nhỏ zoom_out_label=Thu nhỏ zoom_in.title=Phóng to zoom_in_label=Phóng to -zoom.title=Thu phóng +zoom.title=Chỉnh kích thước presentation_mode.title=Chuyển sang chế độ trình chiếu presentation_mode_label=Chế độ trình chiếu -open_file.title=Mở Tập Tin +open_file.title=Mở tập tin open_file_label=Mở tập tin print.title=In print_label=In download.title=Tải xuống download_label=Tải xuống bookmark.title=Góc nhìn hiện tại (copy hoặc mở trong cửa sổ mới) bookmark_label=Chế độ xem hiện tại # Secondary toolbar and context menu tools.title=Công cụ +tools_label=Công cụ +first_page.title=Về trang đầu +first_page.label=Về trang đầu +first_page_label=Về trang đầu +last_page.title=Đến trang cuối +last_page.label=Đến trang cuối +last_page_label=Đến trang cuối page_rotate_cw.title=Xoay theo chiều kim đồng hồ page_rotate_cw.label=Xoay theo chiều kim đồng hồ page_rotate_cw_label=Xoay theo chiều kim đồng hồ page_rotate_ccw.title=Xoay ngược chiều kim đồng hồ page_rotate_ccw.label=Xoay ngược chiều kim đồng hồ page_rotate_ccw_label=Xoay ngược chiều kim đồng hồ +hand_tool_enable.title=Cho phép kéo để cuộn trang +hand_tool_enable_label=Cho phép kéo để cuộn trang +hand_tool_disable.title=Tắt kéo để cuộn trang +hand_tool_disable_label=Tắt kéo để cuộn trang # Document properties dialog box -document_properties_file_size=Kích thước tập tin: +document_properties.title=Thuộc tính của tài liệu… +document_properties_label=Thuộc tính của tài liệu… +document_properties_file_name=Tên tập tin: +document_properties_file_size=Kích thước: +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_kb): "{{size_kb}}" and "{{size_b}}" +# will be replaced by the PDF file size in kilobytes, respectively in bytes. +document_properties_kb={{size_kb}} KB ({{size_b}} byte) +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_mb): "{{size_mb}}" and "{{size_b}}" +# will be replaced by the PDF file size in megabytes, respectively in bytes. +document_properties_mb={{size_mb}} MB ({{size_b}} byte) document_properties_title=Tiêu đề: document_properties_author=Tác giả: document_properties_subject=Chủ đề: document_properties_keywords=Từ khóa: document_properties_creation_date=Ngày tạo: document_properties_modification_date=Ngày sửa đổi: -document_properties_producer=Nhà sản xuất PDF: +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_date_string): "{{date}}" and "{{time}}" +# will be replaced by the creation/modification date, and time, of the PDF file. +document_properties_date_string={{date}}, {{time}} +document_properties_creator=Người tạo: +document_properties_producer=Phần mềm tạo PDF: document_properties_version=Phiên bản PDF: document_properties_page_count=Tổng số trang: document_properties_close=Ðóng # Tooltips and alt text for side panel toolbar buttons # (the _label strings are alt text for the buttons, the .title strings are # tooltips) -toggle_sidebar.title=Bật/Tắt Thanh Lề -toggle_sidebar_label=Bật/Tắt Thanh Lề +toggle_sidebar.title=Bật/Tắt thanh lề +toggle_sidebar_label=Bật/Tắt thanh lề outline.title=Hiển thị bản phác tài liệu -outline_label=Bản phác họa Tài liệu -thumbs.title=Hiển thị Thumbnails -thumbs_label=Thumbnails (hình biểu diễn nhỏ) +outline_label=Bản phác tài liệu +attachments.title=Hiện nội dung đính kèm +attachments_label=Nội dung đính kèm +thumbs.title=Hiển thị ảnh thu nhỏ +thumbs_label=Ảnh thu nhỏ findbar.title=Tìm trong tài liệu findbar_label=Tìm # Thumbnails panel item (tooltip and alt text for images) # LOCALIZATION NOTE (thumb_page_title): "{{page}}" will be replaced by the page # number. thumb_page_title=Trang {{page}} # LOCALIZATION NOTE (thumb_page_canvas): "{{page}}" will be replaced by the page # number. -thumb_page_canvas=Hình ảnh thu nhỏ của trang {{page}} +thumb_page_canvas=Ảnh thu nhỏ của trang {{page}} # Find panel button title and messages -find_label=Tìm kiếm: +find_label=Tìm: find_previous.title=Tìm cụm từ ở phần trước find_previous_label=Trước find_next.title=Tìm cụm từ ở phần sau find_next_label=Tiếp find_highlight=Tô sáng tất cả -find_match_case_label=Phân biệt chữ hoa, chữ thường +find_match_case_label=Phân biệt hoa, thường find_reached_top=Đã đến phần đầu tài liệu, quay trở lại từ cuối find_reached_bottom=Đã đến phần cuối của tài liệu, quay trở lại từ đầu -find_not_found=Không tìm thấy cụm từ +find_not_found=Không tìm thấy cụm từ này # Error panel labels error_more_info=Thông tin thêm error_less_info=Hiển thị ít thông tin hơn error_close=Đóng @@ -108,25 +134,29 @@ error_message=Thông điệp: {{message}} # LOCALIZATION NOTE (error_stack): "{{stack}}" will be replaced with a stack # trace. error_stack=Stack: {{stack}} # LOCALIZATION NOTE (error_file): "{{file}}" will be replaced with a filename -error_file=Tệp: {{file}} +error_file=Tập tin: {{file}} # LOCALIZATION NOTE (error_line): "{{line}}" will be replaced with a line number error_line=Dòng: {{line}} rendering_error=Lỗi khi hiển thị trang. # Predefined zoom values -page_scale_width=Chiều rộng trang -page_scale_fit=Độ vừa của trang -page_scale_auto=Tự động thu/phóng +page_scale_width=Vừa chiều rộng +page_scale_fit=Vừa chiều cao +page_scale_auto=Tự động chọn kích thước page_scale_actual=Kích thước thực +# LOCALIZATION NOTE (page_scale_percent): "{{scale}}" will be replaced by a +# numerical scale value. +page_scale_percent={{scale}}% # Loading indicator messages loading_error_indicator=Lỗi loading_error=Lỗi khi tải tài liệu PDF. invalid_file_error=Tập tin PDF hỏng hoặc không hợp lệ. missing_file_error=Thiếu tập tin PDF. +unexpected_response_error=Máy chủ có phản hồi lạ. # LOCALIZATION NOTE (text_annotation_type.alt): This is used as a tooltip. # "{{type}}" will be replaced with an annotation type from a list defined in # the PDF spec (32000-1:2008 Table 169 – Annotation types). # Some common types are e.g.: "Check", "Text", "Comment", "Note"