vi: errors: messages: invalid_date: 'không phải là ngày hợp lệ' invalid_time: 'không phải là giờ hợp lệ' invalid_datetime: 'không phải là ngày/giờ hợp lệ' is_at: 'phải tại thời điểm %{restriction}' before: 'phải trước thời điểm %{restriction}' on_or_before: 'phải trước hoặc tại thời điểm %{restriction}' after: 'phải sau thời điểm %{restriction}' on_or_after: 'phải sau hoặc tại thời điểm %{restriction}' validates_timeliness: error_value_formats: date: '%d-%m-%Y' time: '%H:%M:%S' datetime: '%d-%m-%Y %H:%M:%S'