seconds: 0.5.second: ít hơn 1 giây 1.second: 1 giây 3.seconds: 3 giây minutes: 1.minute: 1 phút 10.minutes: 10 phút hours: 1.hour: 1 giờ 2.hours: 2 giờ days: 1.day: 1 ngày 2.days: 2 ngày weeks: 1.week: 1 tuần 2.weeks: 2 tuần months: 1.month: 1 tháng 2.months: 2 tháng years: 1.year: 1 năm 2.years: 2 năm